Từ Ổ bánh trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ổ bánh

🏅 Vị trí 24: cho 'O'

Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ổ bánh' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'o'. Từ 'ổ bánh' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , b, h, n, á, ổ), từ 'ổ bánh' dài 6 ký tự được hình thành. Tương đương tiếng Anh là loaf (of bread) Đối với chữ cái 'o' trong Tiếng Việt, alphabook360.com đã thống kê tổng cộng 0 từ.

#21 Ổ gà

#23 Ổ bụng

#24 Ổ khóa

#24 Ổ bánh

#25 Ổ chuột

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ổ (9)

B

#22 Bảy

#23 Bệnh

#24 Bóng

#25 Buổi

#26 Bàn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

Á

#13 Ánh

#14 Áp

#26 Án

#28 Áng

#32 Ách

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Á (7)

N

#22 Nụ

#23 Nốt

#24 Nản

#25 Nền

#26 Nệm

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

H

#22 Hao

#23 Hát

#24 Hy

#25 Hưởng

#26 Hết sức

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)